Có 2 kết quả:

无期 wú qī ㄨˊ ㄑㄧ無期 wú qī ㄨˊ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unspecified period
(2) in the indefinite future
(3) no fixed time
(4) indefinite sentence (i.e. life imprisonment)

Bình luận 0